|
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4671
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết : Không bao gồm hoạt động phá dỡ sử dụng vật liệu nổ công nghiệp bằng bom mìn
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|