|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)
Chi tiết: Bán lẻ vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ vàng miếng)
|
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
9529
|
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
|
|
6495
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ
|