|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt gồm: Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; Bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm; Bán buôn thủy sản gồm: Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua...), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc...), động vật không xương sống khác sống dưới nước.
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; Bán lẻ thủy sản
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói thịt
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt gồm: Sản xuất thịt tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng nguyên con; Sản xuất thịt tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng pha miếng; Sản xuất thịt tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng.
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh gồm: Chế biến thực phẩm chủ yếu là thủy sản đông lạnh; Bảo quản thủy sản chủ yếu bằng phương pháp đông lạnh; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
|