|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn điện thoại cố định, điện thoại di động, linh kiện và phụ kiện điện thoại
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet ( trừ dịch vụ truy cập internet)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng, máy thu nạp mặt trời không dùng điện, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa
|
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Bảo hành, sửa chửa điện thoại cố định, điện thoại di động, linh kiện và phụ kiện điện thoại
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|