|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến trang phục
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy thể dục và yoga (trừ hoạt động của các sàn nhảy)
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn chăm sóc sức khoẻ con người bằng yoga
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy nghề; Đào tạo giáo viên dạy yoga; Đào tạo cố vấn sức khỏe bằng yoga; Đào tạo hướng dẫn viên thiền
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Quay phim, chụp hình
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng
|