|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
(trừ bán buôn lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn thuốc thủy sản; bán buôn trang thiết bị, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh, trừ hóa chất cấm) phục vụ ngành thủy sản, vật tư phục vụ ngành thú y, thủy sản.
(trừ LPG và dầu nhớt cặn)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng thức ăn thủy sản, thuốc thủy sản và trang thiết bị phục vụ ngành nuôi trồng thủy sản.
(trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ thức ăn cho gia súc, gia cầm
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ thuốc thú y, thủy sản; dụng cụ, vật phẩm vệ sinh ngành thú y, thủy sản
|