|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn mật ong hoa cà phê và mật ong rừng, hạt Macca, hạt điều, sữa ong chúa, cao atiso......và các mặt hàng nông sản rau củ, quả khác
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, hoa, củ, quả, hàng nông sản và giống cây trồng các loại. Chỉ kinh doanh động vật sống trong danh mục Nhà Nước cho phép
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; Bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột; Bán lẻ cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột; Bán lẻ các loại trà, atiso đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả cácloại trà đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói trà vào nước
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|