|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Gia công, chế tác vàng, bạc trang sức
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
Chi tiết: Sản xuất và tinh chế kim loại quý, chế tác bạc từ quặng hoặc kim loại vụn
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Xi mạ trang sức bạc
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc, kim loại quý, đá quý
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc trang sức
|
|
4790
|
Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
(Không bao gồm đấu giá hàng hóa)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|