|
3101
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ, đường biển; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển, đường bộ, đường hàng không; Môi giới thuê tàu biển; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Vận tải đa phương thức; Đại lý giao nhận hàng hóa đường bộ, đường biển, đường hàng không
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)
|
|
3102
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;
|
|
3109
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|