|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí , làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến biến thủy hải sản).
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, gia công nhựa pet, sản phẩm từ nhựa pet (Trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng chất khí để vận chuyển)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xe mô tô, xe máy, Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành nước
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trư kinh doanh vàng miếng)
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới ( Trừ môi giới bất động sản)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị truyền thông, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, Bán buôn máy móc thiết bị y tế
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở).
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xí mạ điện tại trụ sở)
|