|
4661
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
-Chi tiết: Bán buôn Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa.
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
-(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: gia công cơ khí (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
-Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện dây điện và thiết bị khác dùng cơ khí, ngành điện dân dụng và công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
-Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
-Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
-(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
-(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
-(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
-(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
-(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
-(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
-(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
-Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
-Chi tiết: Cho thuê các loại xe cơ giới
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
-Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê xe nâng
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
-Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
9531
|
Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác
|