|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: trưng bày các loại rượu
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: kinh doanh các loại rượu
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn các loại thực phẩm và bánh
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị, hội trường và âm thanh.
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất bánh trung thu các loại.
- Sản xuất, kinh doanh trứng làm muối.
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: sơ chế, chế biến thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện; tổ chức, tham gia triễn lãm, giới thiệu sản phẩm; tổ chức hội nghị sự kiện khác
|
|
6920
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: trừ các hoạt động liên quan đến kế toán và kiểm toán
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
9690
|
Chi tiết:Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ và các dịch vụ liên quan
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: giáo dục nghề nghiệp
|