|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông và thủy lợi
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn mời thầu và tổ chức đấu thầu xây dựng; Tư vấn giám sát công trình xây dựng dân dụng, giao thông và thủy lợi; Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình; Khảo sát xây dựng
|
|
4673
|
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, giao thông và thủy lợi
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
0130
|
Chi tiết: Sản xuất và cung ứng lúa giống,..
|
|
4679
|
Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Liên kết, bao tiêu sản phẩm nông nghiệp
|