|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất trấu ép viên, gỗ ép viên, sản xuất viên nén dùng làm chất đốt; sản xuất viên nén dùng làm nguyên liệu thức ăn gia súc, gia cầm; Sản xuất ép dầu từ hạt điều và các hạt có dầu
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng nhằm mục đích lấy gỗ phục vụ cho xây dựng (làm nhà, cốt pha,...) đóng đồ mộc gia dụng, gỗ trụ mỏ, tà vẹt đường ray, làm nguyên liệu giấy, làm ván ép, viên nén gỗ sử dụng làm chất đốt trong công nghiệp, dân dụng
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết : Khai thác gỗ rừng trồng
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn bắp, hạt điều, khoai mì, khoai lang, cơm dừa, gạo, cám, hạt sạch, trấu ép viên, gỗ ép viên, viên nén dùng làm thức ăn gia súc và dùng làm chất đốt
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|