|
1076
|
Sản xuất chè
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn trà, thảo dược, nguyên liệu làm trà
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trà, đặc sản vùng miền
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Tổ chức các tour trải nghiệm về trà
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Trải nghiệm hái chè, chế biến trà, pha trà
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Homestay, nghỉ dưỡng tại vùng trà
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, triển lãm về văn hóa trà
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ quà tặng, lưu niệm, đồ thủ công mỹ nghệ gắn với trà
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội thảo, workshop về trà, triển lãm thương mại
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Truyền thông, quảng bá thương hiệu trà và du lịch trải nghiệm
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Thu mua và phân phối nguyên liệu trà
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Kinh doanh trà trên các nền tảng thương mại điện tử
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Phân phối trà thông qua các đối tác, đại lý
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo pha chế, tổ chức workshop hướng dẫn về trà
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|