|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện, đầu tư xây dựng và vận hành các dự án thuỷ điện; Kinh doanh truyền tải điện, phân phối điện và bán điện
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, Homestay
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình thuỷ lợi
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật; các công trình công nghiệp; các công trình thuỷ điện; các công trình điện lực đến cấp điện áp 110kV; các công trình hạ tầng đô thị và khu công
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế nội thất; Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan;
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh vật tư, vật liệu, máy móc thiết bị ngành công nghiệp, điện.
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: Khai thác, xử lý và kinh doanh nước sạch sinh hoạt
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|