|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
-. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
– Bán buôn xi măng, sắt, thép;
– Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;
– Bán buôn kính xây dựng;
– Bán buôn sơn, vécni;
– Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh;
– Bán buôn đồ ngũ kim;
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt ; – Xây dựng bể bơi ngoài trời ; – Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; – Thuê cần trục có người điều khiển.
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất,gia công, chế tạo các loại máy móc, thiết bị
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; – Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang + Hệ thống mái che, + Các loại cửa + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy nông nghiệp. Bán buôn phụ tùng máy nông nghiệp.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị phụ tùng ngành xây dựng, ngành lương thực- thực phẩm- nông lâm, thủy hải sản – hàng hải – công nghiệp ( trừ thuốc bảo vệ thực vật), máy khí nén, máy phát điện, các thiết bị giáo dục, đồ dùng văn phòng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
|
4672
|
(Không kinh doanh vàng miếng)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Trừ loại hàng hoá nhà nước cấm)
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(Trừ loại hàng hoá nhà nước cấm)
|
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở).
|