|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm điện tử dân dụng; gia công sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất linh kiện điện tử dùng trong thiết bị điện tử dân dụng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn băng, đĩa CD DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(trừ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế)
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết điện, vật liệu điện, thiết bị văn phòng( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn dây điện, công tắc và thiếy bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy tính cho công nghiệp dệt may (không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm (Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|