|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
- Sản xuất than củi trấu;
- Sản xuất than không khói từ phế phẩm nông nghiệp.
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ khai thác gỗ có nguồn gốc hợp pháp)
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Mua bán than củi trấu;
- Mua bán than không khói từ phế phẩm nông nghiệp;
- Mua bán phân bón và nguyên liệu phân bón.
|
|
0127
|
Trồng cây chè
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây dâu tằm
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị lọc nước
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị lọc nước
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và đáp ứng các điều kiện của pháp luật có liên quan)
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|