|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc
- Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...
- Sản xuất túi đựng nữ trang.
- Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp.
- Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được.
- Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít.
- Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như: Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ.
- Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự.
- Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện.
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Bán buôn quặng kim loại.
- Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng).
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa-Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hóa thông thường, kho đông lạnh và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bao gồm việc bán buôn các loại vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt sẵn dùng trong xây dựng
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Mạ, đánh bóng kim loại...
- Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt.
- Phun cát, trộn, làm sạch kim loại.
- Nhuộm màu, chạm, in kim loại.
- Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài...
- Mài, đánh bóng kim loại.
- Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại.
- Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer
|