|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh - Sản xuất khăn ăn, giấy ăn, khăn lau - Sản xuất băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh - Sản xuất cốc, chén đĩa, khay bằng giấy - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh - Sản xuất giấy viết, giấy in - Sản xuất giấy in cho máy vi tính - Sản xuất giấy tự copy khác - Sản xuất giấy nến và giấy than - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính - Sản xuất phong bì, bưu thiếp.
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hoá; Logistics, Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ hoạt động kinh doanh bất động sản)
|