4300906699 - CÔNG TY TNHH MEKONG TTS QUẢNG NGÃI

Tip: Bạn muốn tích hợp tra cứu MST vào hệ thống? Xem API tra cứu mã số thuế miễn phí tại XInvoice.

Mã số thuế:
4300906699
Tên người nộp thuế:
CÔNG TY TNHH MEKONG TTS QUẢNG NGÃI
Cơ quan thuế:
Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi
Địa chỉ thuế:
Thôn Phước Thịnh, Xã Mỏ Cày, Quảng Ngãi
Địa chỉ đăng ký kinh doanh:
Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Trạng thái:
NNT đang hoạt động
Ngày cập nhật:
00:56:30 3/12/2025

Ngành nghề kinh doanh

Mã ngành Tên ngành
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ (Không hoạt động tại trụ sở)
3512 Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Phân phối điện
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá hàng hoá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ lâm sản nhà nước cấm)
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hoá chất khác sử dụng trong nông nghiệp
4690 Bán buôn tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô
5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(Không hoạt động tại trụ sở)
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(Không hoạt động tại trụ sở)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
(Không hoạt động tại trụ sở)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch
5590 Cơ sở lưu trú khác
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
3511 Sản xuất điện
(Trừ điện hạt nhân)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
4102 Xây dựng nhà không để ở
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
(Không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(Không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(Không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(Không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(Không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(Không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(Không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
(Không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(Không hoạt động tại trụ sở)
0111 Trồng lúa
Chi tiết: Trồng lúa thương phẩm và lúa hữu cơ
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
(Không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
(Không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
(Không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(Không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi trùn (giun) quế (Không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(Không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124 Trồng cây hồ tiêu
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Tra cứu mã số thuế công ty tại cùng Phường/Xã

Tra cứu mã số thuế công ty tại cùng Thành phố/Tỉnh

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

✔ Đã sao chép!