|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vải lót máy móc
|
|
1811
|
In ấn
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản, sàn giao dịch bất động sản.
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán)
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|