|
8010
|
Hoạt động bảo vệ tư nhân
|
|
3511
|
Sản xuất điện
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
|
8030
|
Dịch vụ điều tra
|
|
8423
|
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
(Chỉ thực hiện khi được nhà nước cho phép, không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(Chỉ thực hiện khi được nhà nước cho phép, không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(Chỉ thực hiện khi được nhà nước cho phép, không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
(Chỉ thực hiện khi được nhà nước cho phép, không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ, thăm dò, chế biến khoáng sản (gồm những khoáng sản Nhà nước cho phép)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|