|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
(Chỉ thực hiện khi được nhà nước cho phép, không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
(Chỉ thực hiện khi được nhà nước cho phép, không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ, thăm dò, chế biến khoáng sản (gồm những khoáng sản Nhà nước cho phép)
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
0729
|
(Chỉ thực hiện khi được nhà nước cho phép, không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
(trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4672
|
(trừ vàng miếng)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4783
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|
|
4790
|
|
|
6821
|
|
|
6829
|
Chi tiết: Hoạt động tư vấn, môi giới và quản lý nhà ở và quyền sử dụng đất ở, đất không để ở
|
|
9531
|
|
|
9532
|
|
|
9540
|
|