|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu trang phục, quần áo, phụ kiện may mặc các loại, phụ kiện quần áo, phụ kiện đồ lót, áo ngực silicon, giày dép, mũ
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu cao su, sản phẩm cao su (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu sản phẩm phần cứng, đồ ngũ kim
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu vali, cặp, túi, ví, túi xách, hàng da, giả da và bằng các chất liệu khác, thắt lưng bằng da, giả da và bằng chất liệu nhựa, đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
|