|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở
|
|
3511
|
Sản xuất điện
- Không sản xuất tại trụ sở,chỉ hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết hoạt động mua bán điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo và hoạt động truyền tải và phân phối điện khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Trừ mua bán vàng miếng
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Buôn bán phế liệu, phế thải kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế nội, ngoại thất; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, bờ kè, cảng biển; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp
|