|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại.
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công ép nhựa
|
|
3102
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các loại khuôn mẫu. Bán buôn các sản phẩm từ kim loại. Bán buôn phế liệu kim loại và phế thải kim loại.
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, nhà kho.
|
|
6821
|
Dịch vụ trung gian cho hoạt động bất động sản
(trừ Hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng bất động sản)
|
|
6829
|
Hoạt động bất động sản khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
(trừ Hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng bất động sản)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí.
|