|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, thiết bị y tế học đường
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển học sinh ( xe đưa rước học sinh)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết : Dịch vụ giữ xe
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết : Dịch vụ cung cấp thức ăn, đồ uống cho các cơ sở, trường học
|
|
5829
|
Xuất bản phần mềm khác
Chi tiết: Xuất bản phần mềm quản lý trường học, quản lý học sinh.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế hệ thống học trực tuyến ( E- learning)
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết : Dạy bơi, võ thuật
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
Chi tiết: Đào tạo nghệ thuật: Âm nhạc, mỹ thuật, múa, kịch...
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy thêm, phụ đạo, bồi dưỡng kiến thức. Trung tâm ngoại ngữ tin học; Đào tạo kỹ năng mềm,kỹ năng sống; Tổ chức thi, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh
|
|
8569
|
Hoạt động hỗ trợ giáo dục khác
Chi tiết: Tư vấn du học, định hướng nghề nghiệp.
|
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Dịch vụ Khám sức khỏe định kỳ cho học sinh - giáo viên; Dịch vụ tư vấn tâm lý học đường;
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn đồng phục học sinh, sách vở, dụng cụ học tập; Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình. Bán buôn nước rửa tay, dung dịch vệ sinh, chế phẩm vệ sinh, khẩu trang, dụng cụ y tế, máy đo huyết áp, máy trợ thính, máy đo thân nhiệt các loại
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị trường học; thiết bị, dụng cụ văn phòng; thiết bị dạy học, phòng thí nghiệm, thư viên. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết : Tổ chức và điều hành các sự kiện, lễ hội, hoạt động ngoại khóa.
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết : Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao đa năng
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết : Sản xuất nước ép từ rau quả
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1105
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết : Sản xuất nước tinh khiết đóng chai
|
|
1811
|
In ấn
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê văn phòng.
|
|
6390
|
Hoạt động cổng tìm kiếm web và các dịch vụ thông tin khác
Chi tiết: Thiết kế website
|