|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị linh kiện máy móc, linh kiện máy móc cơ khí chính xác; Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn phụ kiện hàn thiếc, bộ phận máy phun, sao cắt, dụng cụ cầm tay; Thiết bị chiếu sang; Bán buôn máy cắt, máy tiện, máy khoan, máy mài
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4671
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu công nghiệp
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị, linh kiện ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính)
|
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị, linh kiện ngành cơ khí (không hoạt động tại trụ sở chính)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim, Bán buôn linh kiện ngũ kim; Bán buôn vật liệu đóng gói; Bán buôn thiết bị điện, vật liệu cách điện; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn văn phòng phẩm
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
(không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính)
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Sản xuất đồ ngũ kim ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|