|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý kinh doanh và hoạt động tư vấn quản lý khác
chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).
|
|
8210
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
Chi tiết: Dịch vụ lễ tân, kế hoạch tài chính, giữ sổ sách kế toán. Photocopy. Chuẩn bị tài liệu. Sửa tài liệu hoặc hiệu đính (trừ tư vấn pháp luật )
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở)
|
|
4740
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông
|