|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng, trồng bổ sung, chăm sóc, cắt tỉa, bón phân, tạo hình, duy trì và quản lý cây xanh cảnh quan tại công viên, khu dân cư, công trình công cộng, khu di tích, cơ quan và khu công nghiệp. Thi công tiểu cảnh, bồn hoa, thảm cỏ
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: vận hành và chăm sóc đàn yến
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công đường dạo
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Thi công hệ thống tưới cảnh quan
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
0170
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
Chi tiết: Xây dựng nhà yến; Chăn nuôi chim yến lấy tổ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sơ chế, làm sạch, chế biến tổ yến
|