|
7821
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2619
|
|
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
2680
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
7822
|
Chi tiết : Cung ứng nguồn nhân lực khác trong nước
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
|
|
9531
|
|
|
9532
|
|
|
9540
|
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4679
|
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
|
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|