|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo. Xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
|
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
Chi tiết: Dựng video, hậu kỳ phim, biên tập clip truyền thông, hiệu ứng, chỉnh màu (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Khảo sát hành vi tiêu dùng, phân tích thị trường; nghiên cứu thị trường.
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn chiến lược truyền thông, thương hiệu. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Thực hiện dịch vụ quảng cáo, giới thiệu sản phẩm dưới các hình thức panô, áp phích, catalogue, maquette, biển quảng cáo, lịch nghệ thuật, niên giám. Dịch vụ tư vấn quảng cáo.
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học.
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Hoạt động giáo dục kỹ năng sống (Thông tư số 04/2014/TT-BGDĐT ngày 28/02/2014 Ban hành quy định quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa); Đào tạo và cấp chứng chỉ đào tạo cho người nước ngoài dạy tiếng Anh tại trung tâm ngoại ngữ, tin học tại Việt Nam (Quyết định số 4159/QĐ-BGDĐT ngày 06/12/2023 Ban hành Chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ đào tạo cho người nước ngoài dạy tiếng Anh tại trung tâm ngoại ngữ, tin học tại Việt Nam); Dạy máy tính.
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Sản xuất phim quảng cáo; Sản xuất phim (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự.
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|