|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở, văn phòng; Kinh doanh bất động sản khác.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa hình các công trình giao thông, xây dựng; Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công, thẩm tra thiết kế, tổng dự toán các công trình giao thông, dân dụng - công nghiệp; Tư vấn giám sát và quản lý các công trình giao thông, xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập hồ sơ mời thầu và tư vấn đấu thầu; khảo sát địa chất công trình; Thí nghiệm vật liệu xây dnưgj, kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình.
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, resort, nhà nghỉ, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại đồ uống như bia, rượu, nước giải khát,...
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu động cơ, xăng, dầu và các sản phẩm liên quan.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn các loại hàng nông, lâm sản nguyên liệu; Bán buôn các loại hoa, cây cảnh; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc.
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Điện gió, điện mặt trời.
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn thực phẩm khác.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ.
|
|
4922
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
|
4929
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác.
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ.
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Hoạt động zipline, hoạt động bơi thuyền, thể thao mạo hiểm, nhảy dù và các hoạt động thể thao mạo hiểm khác.
|
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm, trồng cây lâu năm khác còn lại.
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, máy công trình.
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng; Xây dựng đường giao thông nội bộ.
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, các công trình kỹ thuật dân dụng khác.
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống mối công trình và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
0311
|
Khai thác thủy sản biển
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết:Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng.
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu động cơ, xăng dầu, các loại khí hóa lỏng và các sản phẩm liên quan.
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ các loại; Bán buôn các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng.
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ khác; Dịch vụ cáp treo.
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề; Hoạt động khám phá hang động.
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ đăng kiểm xe cơ giới.
|