|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
+ Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
+ Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
+ Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh.
+ Bán lẻ nhạc cụ.
+ Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu.
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
+ Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
+ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
4740
|
-Chi tiết:
+Bán lẻ thiết bị gia đình khác
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
+ Bán lẻ đồ ngũ kim.
+ Bán lẻ sơn, màu, véc ni.
+ Bán lẻ kính xây dựng.
+ Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác.
+Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh.
+ Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
|
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
-Chi tiết:
+ Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
+ Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác(Trừ ô tô chuyên dụng).
+ Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác.
+Vận tải hàng hoá bằng xe thô sơ
+Vận tải hàng hoá bằng phương tiện đường bộ khác.
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5520
|
Chi tiết:
+Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
+Nhà khách,nhà nghỉ,kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
+Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Chi tiết:
+Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
+Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
+Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
+Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
+Kinh doanh bất động sản khác
|
|
6821
|
-Chi tiết:
+Hoạt động Tư vấn và quản lý nhà ở và quyền sử dụng đất ở.
+Hoạt động tư vấn và quản lý nhà và quyền sử dụng đất không để ở.
+Hoạt động Đấu giá bất động sản,đấu giá quyền sử dụng bất động sản.
+Hoạt động bất động sản khác chưa được phân vào đâu trên cơ sở phí và hợp đồng.
|