|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
-Chi tiết:
+Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
+Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
-Chi tiết:
+Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
+Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Đại lý bán vé tour du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt:
Chi tiết:
+ Khai thác quạng bôxít
+ Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết:
-Khai thác đá
-Khai thác cát,sỏi
-Khai thác đất sét.
-Khai thác đất để san lấp mặt bằng
|
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Chi tiết: Sản xuất gạch tuynel,ngói xây dựng
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết:Sản xuất bê tông, gạch không nung, phù điêu.
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
Chi tiết:
+ Thu gom rác thải y tế
+ Thu gom rác thải độc hại khác
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
+ Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
+ Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
-Chi tiết:
+Tái chế phế liệu kim loại
+Tái chế phế liệu phi kim loại.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
+Xây dựng công trình giao thông,thuỷ lợi
+Xây dựng công trình công nghiệp
+Xây dựng công trình dân dụng,công nghiệp.
+Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp,khu dân cư.
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
-Chi tiết:
+Bán buôn xi măng
+Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
+Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
-Chi tiết:
+Bán buôn phế liệu,phế thải kim loại,phi kim loại.
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
+ Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
+ Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
+ Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
+ Bốc xếp hàng hóa đường bộ
+ Bốc xếp hàng hóa cảng song
+ Bốc xếp hàng hóa loại khác
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết:
+Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
+Khách sạn
+Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Chi tiết:
+Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
+Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
+Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
+Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
+Kinh doanh bất động sản khác
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|