|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: nhà xưởng, bệnh viện, trường học, khách sạn, trung tâm thương mại, bãi đỗ xe, v.v.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: đường thủy, cảng, đập, cống, v.v.
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm sạch mặt bằng
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: trát vữa, lắp đặt cửa, sơn, ốp lát sàn, lắp kính, làm sạch sau xây dựng, v.v.
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp,hạ tầng giao thông cầu đường, nạo vét thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật, đóng cọc.
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4673
|
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị, vật tư điện dân dụng, điện công nghiệp.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cho thuê kho bãi chứa vật liệu xây dựng, hàng hóa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6821
|
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, quy hoạch xây dựng; Khảo sát thiết kế lập dự án, phương án kinh tế kỹ thuật thuộc lĩnh vực đo đạc bản đồ; Xây dựng lưới tọa độ địa chính các cấp; Đo đạc lập bản đồ địa chính phục vụ thiết kế quy hoạch, đo đạc công trình, lập phương án giải phóng mặt bằng, đo đạc địa hình; Kiểm tra nghiệm thu công trình đo đạc bản đồ; Lập quy hoạch kế hoạch sử dụng đất các cấp, xây dựng các loại bản đồ chuyên đề, chuyên ngành; Khảo sát thiết kế, thi công các công trình cấp nước sinh hoạt cụm dân cư <=500m3/ng.đ, khoan thăm dò khai thác nước ngầm và tư vấn lập hồ sơ thủ tục xin cấp phép khai thác nước ngầm; Làm dịch vụ tư vấn về môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường và bản cam kết bảo vệ môi trường. Thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7821
|
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây xanh, cây cảnh
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
0130
|
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
3513
|
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Vệ sinh môi trường, thu gom rác thải
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: nhà một hộ gia đình, nhà nhiều hộ gia đình, và sửa chữa, cải tạo nhà ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng cầu đường
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện kế 220KV, các công trình viễn thông, cáp quang, các loại ăng ten tự đứng
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|