|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ hoạt động đấu giá)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Trừ dịch vụ báo cáo toà án, hoạt động đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản - Kinh doanh dịch vụ tư vấn bất động sản - Kinh doanh dịch vụ quản lý bất động sản (Trừ đấu giá, sàn và tư vấn pháp luật về bất động sản)
|
|
6821
|
Chi tiết : Hoạt động trung gian trong mua bán và cho thuê bất động sản thông qua kết nối người mua với người bán hoặc nhà cung cấp dịch vụ để nhận phí hoặc hoa hồng
|
|
6829
|
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết:
- Cung cấp thông tin du lịch cho du khách,
- Hoạt động của hướng dẫn viên du lịch độc lập.
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8240
|
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5520
|
Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường)
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5640
|
|