|
4663
|
Bán buôn mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán linh kiện xe ô tô, vỏ ruột ô tô.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng điện tiết kiệm năng lượng.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
9531
|
Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Vá vỏ, cân mâm, cân thước tay lái; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa các bộ phận của ô tô
Rửa xe, đánh bóng; Dịch vụ chuẩn đoán và sửa chữa hệ thống cơ điện tử; bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn bình ắc quy các loại.
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế công trình (Đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV). - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện (Đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV). - Tư vấn quản lý dự án. - Thẩm tra dự toán, quyết toán xây dựng công trình. - Lập quy hoạch phát triển điện lực.
|
|
4671
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn.
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
9532
|
Sửa chữa, bảo dưỡng mô tô, xe máy
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán linh kiện xe ô tô, vỏ ruột ô tô.
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|