|
1410
|
Sản xuất trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: Sản xuất vải dệt thoi; Sản xuất vải dệt thun.
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phụ liệu may mặc; Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ bán lẻ vàng bạc, đá quý, đá bán quý)
|
|
4790
|
Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
(Trừ bán lẻ vàng bạc, đá quý, đá bán quý)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ bán lẻ vàng bạc, đá quý, đá bán quý)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|