|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tử tại trụ sở.
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Vệ sinh dân dụng và công nghệ.
Chi tiết: Trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng.
|
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tử tại trụ sở.
|
|
4783
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị điện tử viễn thông.
Chi tiết: Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tử tại trụ sở.
|