|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa kiểng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: Ăn uống, giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: cho thuê xe ô tô các loại
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
Chi tiết: Dạy hội hoạ; Dạy mỹ thuật; Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy nhảy; Dạy kịch; Dạy nghệ thuật biểu diễn; Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động vũ trường).
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; Dịch vụ trông giữ phương tiện: ô tô, xe máy, xe đạp
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: Mua bán gạo
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn bách hoá tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ dược phẩm và hàng hóa nhà nước cấm)
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Hoạt động của cảng, bến tàu, cầu tàu đường thủy nội địa
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể); Bồi dưỡng về nghệ thuật, thể dục thể thao, rèn luyện kĩ năng sống; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại
|