|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, dừa, cói, lát, lục bình,…Các sản phẩm đan từ dây nhựa.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán các mặt hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ dùng cho gia đình làm bằng gỗ, tre, nứa, dừa, cói, lát, lục bình,…Các sản phẩm đan từ dây nhựa.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|