|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(trừ bán buôn động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
(trừ kinh doanh dịch vụ tổ chức đánh bạc, gá bạc trái phép dưới mọi hình thức và kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(trừ kinh doanh trò chơi điện tử bắn cá và các trò chơi điện tử có tính chất tương tự; trừ tổ chức đánh bạc, gá bạc trái phép dưới mọi hình thức; trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng; trừ kinh doanh trò chơi nguy hiểm, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
(Chỉ được chế biến và bảo quản rau quả sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường)
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ hoạt động đấu giá viên)
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4740
|
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ vàng)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh.
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
|
|
4673
|
(trừ hoạt động bến thủy nội địa)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
9011
|
|
|
9012
|
|
|
9019
|
|
|
9020
|
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình, sự kiện. Trừ hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí pháp luật cấm)
|
|
9031
|
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình, sự kiện. Trừ hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí pháp luật cấm)
|
|
9039
|
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình, sự kiện. Trừ hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí pháp luật cấm)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(trừ quảng cáo pháp luật cấm kinh doanh)
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
8210
|
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra)
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không)
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
(trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh trật tự, an toàn xã hội)
|
|
7821
|
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6821
|
|
|
6829
|
(trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng bất động sản)
|
|
9690
|
(trừ kinh doanh dịch vụ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ bán buôn lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh)
|