|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ dừa: Dừa trái, dừa hột, cơm dừa, gáo dừa, vỏ dừa, da dừa, nước dừa, nước cốt dừa, cơm dừa sấy khô, chỉ xơ dừa, dầu dừa.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các sản phẩm từ dừa: Dừa trái, dừa hột, cơm dừa, gáo dừa, vỏ dừa, da dừa, nước dừa, nước cốt dừa, cơm dừa sấy khô, chỉ xơ dừa, dầu dừa
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(trừ bán buôn động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|