|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị kiểm tra đặc tính vật lý; - Sản xuất thiết bị đo lường điện năng và dấu hiệu điện tử (bao gồm cả viễn thông); - Sản xuất máy đo khí; - Sản xuất thiết bị đo lường và ghi (ví dụ đo ánh sáng); - Sản xuất thiết bị cân, đo, lồng ấp dùng trong phòng thí nghiệm; - Sản xuất các thiết bị đo lường khác như máy dò phóng xạ, máy dò tìm, đo độ ẩm, đo khí tượng.
|
|
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ đo lường quang học và kiểm tra (thiết bị điều khiển cháy, máy đo ánh sáng nhiếp ảnh, tìm tầm ngắm)
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Loại trừ đấu giá hàng hoá
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn quần áo thể thao; Bán buôn giày thể thao.
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể dục, thể thao, vũ khí thô sơ), thiết bị bảo trì sân gôn.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
2652
|
Sản xuất đồng hồ
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị ghi thời gian và thiết bị đo lường, hoặc hiển thị khoảng cách thời gian có kim đồng hồ hoặc có mô tơ đồng bộ như: + Máy đo thời gian dừng nghỉ, + Đồng hồ, + Dấu đóng ngày/giờ,+ Máy đo quá trình.
|