|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn chuối và các loại nông sản khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn chuối và các loại nông sản khác, bán buôn các loại rượu từ chuối
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản chuối bằng phương pháp đông lạnh, ngâm dầu, sấy khô,..., chế biến và bảo quản hàng nông sản
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuối và các loại nông sản khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
7310
|
Quảng cáo
(không bao gồm quảng cáo thuốc lá)
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới, cung cấp suất ăn công nghiệp
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ hoạt động đấu giá)
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: chế biến rượu chuối
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Làm sạch, phân loại chuối và các loại nông sản khác
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn (trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|