|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ đạc, nội thất công nghiệp, mỹ thuật, thời trang, bao bì,...
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát; Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm thủ công mỹ nghệ, trang trí,...
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu;
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; sơn, vécni; kính xây dựng; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|