|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở, kinh doanh bất động sản khác
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị hàn điện, Dây hàn, Que hàn, Đinh ốc, Trục vít
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Quản lý bất động sản; - Tư vấn bất động sản.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: sản xuất điện mặt trời
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ các hoạt động thuộc độc quyền nhà nước theo Nghị Định 94/2017/NĐ-CP)
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|